Có 3 kết quả:
蛻化 tuì huà ㄊㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ • 蜕化 tuì huà ㄊㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ • 退化 tuì huà ㄊㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of insects) to undergo metamorphosis
(2) (fig.) to be transformed
(3) to metamorphose
(4) to become degraded
(2) (fig.) to be transformed
(3) to metamorphose
(4) to become degraded
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of insects) to undergo metamorphosis
(2) (fig.) to be transformed
(3) to metamorphose
(4) to become degraded
(2) (fig.) to be transformed
(3) to metamorphose
(4) to become degraded
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to degenerate
(2) atrophy
(2) atrophy
Bình luận 0